I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
33,918
|
37,466
|
36,930
|
47,775
|
39,669
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-2,569
|
3,840
|
12,170
|
17,709
|
29,067
|
- Khấu hao TSCĐ
|
492
|
552
|
631
|
671
|
551
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
5,217
|
6,423
|
12,316
|
19,574
|
28,637
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-8,278
|
-3,136
|
-778
|
-2,536
|
-122
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
17,518
|
-12,737
|
302
|
-208
|
1,894
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
17,629
|
-12,744
|
175
|
-241
|
1,978
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
-111
|
6
|
128
|
34
|
-83
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-13,966
|
11,618
|
-1,191
|
-10,867
|
-5,608
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-13,966
|
11,618
|
-1,191
|
-10,867
|
-5,608
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-122,031
|
-831,602
|
-679,739
|
-418,842
|
-838,304
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-41,084
|
41,946
|
-65,296
|
121,830
|
-260,890
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-839,000
|
-517,000
|
-520,000
|
-355,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-78,751
|
-34,524
|
-97,443
|
-20,098
|
-220,375
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-2,197
|
-24
|
0
|
-575
|
-2,039
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
560
|
-43,527
|
-26,577
|
-12,551
|
-58,799
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-10,993
|
-1,679
|
-12,910
|
19,782
|
-23,566
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-206
|
52
|
-16
|
171
|
-17
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
157
|
155
|
-41
|
286
|
206
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
29,672
|
-32,552
|
1,688
|
-428
|
-141
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-5,227
|
1,135
|
-13
|
250
|
-164
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-7,012
|
-3,764
|
-5,526
|
-12,473
|
-7,235
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
883
|
1,214
|
-148
|
1,683
|
425
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,715
|
-8,088
|
-9,611
|
-21,821
|
-28,306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,570
|
-834,942
|
-658,105
|
-376,985
|
-832,081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1,203
|
-1,116
|
-4,408
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,278
|
3,136
|
778
|
2,536
|
122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,075
|
2,020
|
-3,630
|
2,536
|
122
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
200,000
|
1,058,000
|
838,000
|
1,412,000
|
1,760,500
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
200,000
|
1,058,000
|
838,000
|
1,412,000
|
1,760,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-600,000
|
-196,000
|
-1,012,000
|
-988,000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
-600,000
|
-196,000
|
-1,012,000
|
-988,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
200,000
|
458,000
|
642,000
|
400,000
|
772,500
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
120,504
|
-374,922
|
-19,735
|
25,551
|
-59,459
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
405,904
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
405,904
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
405,904
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
97,843
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
97,843
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
97,843
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|