Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 6.960 7.134 11.394 0 0
a. Lãi bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.932 3.889 3.889 3.932 3.932
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 49 124 60 20
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 1.137
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 1.328 1.043 1.084 539 524
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 558
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 71 65 148 57 126
1.11. Thu nhập hoạt động khác 915 978 908 475
Cộng doanh thu hoạt động 12.897 13.170 17.553 5.457 6.195
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 4.466
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.466
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 71
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 25 27 59 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 664
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 1.176 1.011 953 621
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 7 -7
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 110 131 107 95 91
2.12. Chi phí khác 34 22 71
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 1.310 1.209 1.134 830 5.249
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 622 242 209 195 227
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 496 491 491 865 38
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.118 733 699 1.060 265
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 26
Cộng chi phí tài chính 26
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 2.962 2.292 2.851 3.031 3.174
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 9.743 10.402 14.267 2.630 -1.962
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1 1 6 3 7
8.2. Chi phí khác 1 20 36 733 304
Cộng kết quả hoạt động khác -1 -20 -30 -730 -297
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 9.742 10.382 14.237 1.899 -2.259
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2.782 3.248 10.728 1.899 3.301
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6.960 7.134 3.509 -5.560
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 103 2.146 380 660
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103 2.146 380 660
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 9.742 10.279 12.091 1.520 -2.919
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 9.742 10.279 12.091 1.520 -2.919
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)