Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 11.394 0 0 0
a. Lãi bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.889 3.932 3.932 3.025 3.482
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 60 20
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 1.137
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 1.084 539 524 513 491
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 150
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 148 57 126 69 116
1.11. Thu nhập hoạt động khác 978 908 475 364 92
Cộng doanh thu hoạt động 17.553 5.457 6.195 3.970 4.331
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 4.466 3.509 16.269
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4.466 3.509 16.269
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 71
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 59 0 24 -24
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 664
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 953 621 758 703
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn -7
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 107 95 91 84 85
2.12. Chi phí khác 22 71 216 139
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 1.134 830 5.249 4.591 17.172
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 209 195 227 474 118
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 491 865 38
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 699 1.060 265 474 118
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 26
Cộng chi phí tài chính 26 0
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 2.851 3.031 3.174 2.675 3.089
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 14.267 2.630 -1.962 -2.822 -15.813
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 6 3 7 1 2
8.2. Chi phí khác 36 733 304 53 784
Cộng kết quả hoạt động khác -30 -730 -297 -52 -782
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 14.237 1.899 -2.259 -2.874 -16.595
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 10.728 1.899 3.301 635 -326
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3.509 -5.560 -3.509 -16.269
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 2.146 380 660 127 102
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.146 380 660 127 102
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 12.091 1.520 -2.919 -3.001 -16.697
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 12.091 1.520 -2.919 -3.001 -16.697
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)