TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
40,504,622
|
40,135,665
|
43,844,900
|
41,992,338
|
43,105,620
|
I. Tài sản tài chính
|
40,369,089
|
38,987,859
|
43,425,022
|
41,811,662
|
42,935,353
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,861,988
|
3,364,513
|
3,107,214
|
456,558
|
881,176
|
1.1. Tiền
|
2,667,988
|
3,278,513
|
2,657,214
|
456,558
|
734,467
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
2,194,000
|
86,000
|
450,000
|
|
146,709
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
16,729,989
|
16,445,086
|
21,114,024
|
24,436,918
|
24,519,200
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,432,445
|
7,799,907
|
5,461,650
|
4,779,985
|
5,560,973
|
4. Các khoản cho vay
|
10,276,741
|
9,957,643
|
11,246,051
|
10,858,668
|
10,343,628
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-119,378
|
-102,584
|
-146,045
|
-116,524
|
-122,288
|
7. Các khoản phải thu
|
947,725
|
1,319,452
|
1,469,743
|
1,193,723
|
1,728,245
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
22,096
|
210,814
|
331,866
|
8,745
|
555,541
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
925,629
|
1,108,638
|
1,137,876
|
1,184,978
|
1,172,705
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
95,427
|
95,427
|
95,427
|
95,427
|
95,427
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
830,202
|
1,013,211
|
1,042,449
|
1,089,551
|
1,077,277
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
178,048
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
267,289
|
231,553
|
1,233,145
|
263,093
|
39,520
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-27,710
|
-27,710
|
-60,761
|
-60,761
|
-193,149
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
135,533
|
1,147,806
|
419,878
|
180,676
|
170,267
|
1. Tạm ứng
|
13,340
|
15,619
|
6,618
|
8,725
|
10,532
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,391
|
10,262
|
10,217
|
26,143
|
32,571
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
96,585
|
1,100,289
|
397,067
|
106,043
|
106,246
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,217
|
21,636
|
5,976
|
39,766
|
20,918
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,237,011
|
1,211,426
|
1,308,572
|
1,304,066
|
1,189,157
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,070,272
|
1,060,307
|
1,142,711
|
1,143,263
|
1,036,151
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
90,237
|
|
97,133
|
91,716
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,070,272
|
|
|
1,048,664
|
948,664
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
100,000
|
|
100,000
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
836,115
|
|
914,505
|
914,505
|
II. Tài sản cố định
|
106,034
|
94,099
|
102,776
|
100,005
|
84,089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,527
|
45,308
|
45,503
|
50,138
|
40,960
|
- Nguyên giá
|
193,971
|
193,977
|
201,373
|
205,271
|
205,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141,444
|
-148,668
|
-155,870
|
-155,133
|
-164,311
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
53,507
|
48,791
|
57,273
|
49,867
|
43,129
|
- Nguyên giá
|
164,680
|
166,412
|
181,812
|
182,111
|
182,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111,173
|
-117,622
|
-124,539
|
-132,245
|
-139,669
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,547
|
2,547
|
2,355
|
3,181
|
3,181
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
58,158
|
54,473
|
60,731
|
57,617
|
65,736
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,393
|
2,841
|
3,458
|
3,375
|
3,105
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,764
|
16,632
|
22,272
|
19,242
|
27,631
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41,741,632
|
41,347,090
|
45,153,472
|
43,296,405
|
44,294,777
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
25,238,538
|
24,222,201
|
27,869,322
|
23,832,655
|
24,579,708
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
24,740,692
|
24,096,947
|
27,778,841
|
23,747,643
|
24,502,483
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
20,468,484
|
18,654,134
|
21,944,950
|
21,350,490
|
22,436,245
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
20,468,484
|
18,654,134
|
21,944,950
|
21,350,490
|
22,436,245
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
821,595
|
111,557
|
1,519,613
|
1,442,822
|
1,113,476
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
65,658
|
5,353
|
4,821
|
5,243
|
28,959
|
9. Người mua trả tiền trước
|
20,574
|
20,574
|
20,574
|
21,574
|
23,324
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
247,655
|
249,573
|
194,268
|
236,109
|
236,583
|
11. Phải trả người lao động
|
28,044
|
44,988
|
46,482
|
45,401
|
11,309
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
4,029
|
3,970
|
3,967
|
3,966
|
3,953
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
150,576
|
146,770
|
35,877
|
41,600
|
58,396
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,371,436
|
4,298,898
|
3,354,192
|
5,997
|
1,255
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
90,000
|
90,000
|
|
|
188,984
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
72,641
|
71,130
|
254,097
|
194,443
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
497,846
|
125,253
|
90,480
|
85,012
|
77,225
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
400,000
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
97,846
|
125,253
|
90,480
|
85,012
|
77,225
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
16,503,094
|
17,124,890
|
17,284,150
|
19,463,749
|
19,715,069
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16,503,094
|
17,124,890
|
17,284,150
|
19,463,749
|
19,715,069
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,178,399
|
12,178,399
|
12,178,335
|
15,222,828
|
15,222,828
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
12,178,440
|
12,178,440
|
12,178,440
|
15,222,999
|
15,222,999
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
12,178,440
|
12,178,440
|
12,178,440
|
15,222,999
|
15,222,999
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-42
|
-42
|
-106
|
-171
|
-171
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,324,696
|
4,946,491
|
5,105,816
|
4,240,921
|
4,492,241
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
3,933,311
|
4,445,477
|
4,743,895
|
3,900,875
|
4,183,340
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
391,385
|
501,014
|
361,921
|
340,047
|
308,900
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
41,741,632
|
41,347,090
|
45,153,472
|
43,296,405
|
44,294,777
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|