Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.213 233.923 149.526 253.935 61.901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4.751 0 0 3.826
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139.213 229.172 149.526 253.935 58.075
4. Giá vốn hàng bán 242.115 230.865 210.940 627.292 90.452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -102.902 -1.693 -61.414 -373.357 -32.377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 959 53 750 57 95
7. Chi phí tài chính 99.232 53.437 137.250 108.605 67.126
-Trong đó: Chi phí lãi vay 78.949 53.437 133.266 108.605 50.032
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.432 5.301 5.146 3.704 8.387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.668 19.359 5.458 6.468 14.825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -213.275 -79.738 -208.518 -492.077 -122.620
12. Thu nhập khác 8.481 8.218 557 428 2.563
13. Chi phí khác 319 117 3.470 2.002 2.144
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.162 8.101 -2.913 -1.574 419
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -205.113 -71.637 -211.431 -493.651 -122.201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -205.113 -71.637 -211.431 -493.651 -122.201
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 514 71 -72 0 194
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -205.627 -71.708 -211.359 -493.651 -122.395