1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.213
|
233.923
|
149.526
|
253.935
|
61.901
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4.751
|
0
|
0
|
3.826
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.213
|
229.172
|
149.526
|
253.935
|
58.075
|
4. Giá vốn hàng bán
|
242.115
|
230.865
|
210.940
|
627.292
|
90.452
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-102.902
|
-1.693
|
-61.414
|
-373.357
|
-32.377
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
959
|
53
|
750
|
57
|
95
|
7. Chi phí tài chính
|
99.232
|
53.437
|
137.250
|
108.605
|
67.126
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78.949
|
53.437
|
133.266
|
108.605
|
50.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.432
|
5.301
|
5.146
|
3.704
|
8.387
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.668
|
19.359
|
5.458
|
6.468
|
14.825
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-213.275
|
-79.738
|
-208.518
|
-492.077
|
-122.620
|
12. Thu nhập khác
|
8.481
|
8.218
|
557
|
428
|
2.563
|
13. Chi phí khác
|
319
|
117
|
3.470
|
2.002
|
2.144
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.162
|
8.101
|
-2.913
|
-1.574
|
419
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-205.113
|
-71.637
|
-211.431
|
-493.651
|
-122.201
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-205.113
|
-71.637
|
-211.431
|
-493.651
|
-122.201
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
514
|
71
|
-72
|
0
|
194
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-205.627
|
-71.708
|
-211.359
|
-493.651
|
-122.395
|