単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,213 233,923 149,526 253,935 61,901
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 4,751 0 0 3,826
Doanh thu thuần 139,213 229,172 149,526 253,935 58,075
Giá vốn hàng bán 242,115 230,865 210,940 627,292 90,452
Lợi nhuận gộp -102,902 -1,693 -61,414 -373,357 -32,377
Doanh thu hoạt động tài chính 959 53 750 57 95
Chi phí tài chính 99,232 53,437 137,250 108,605 67,126
Trong đó: Chi phí lãi vay 78,949 53,437 133,266 108,605 50,032
Chi phí bán hàng 4,432 5,301 5,146 3,704 8,387
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,668 19,359 5,458 6,468 14,825
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -213,275 -79,738 -208,518 -492,077 -122,620
Thu nhập khác 8,481 8,218 557 428 2,563
Chi phí khác 319 117 3,470 2,002 2,144
Lợi nhuận khác 8,162 8,101 -2,913 -1,574 419
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -205,113 -71,637 -211,431 -493,651 -122,201
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -205,113 -71,637 -211,431 -493,651 -122,201
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 514 71 -72 0 194
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -205,627 -71,708 -211,359 -493,651 -122,395
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)