Unit: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -205,113 -71,637 -211,431 -493,651 -122,201
2. Điều chỉnh cho các khoản 121,294 94,337 173,954 144,848 406,846
- Khấu hao TSCĐ 42,346 40,899 40,687 36,243 28,375
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 12 -12 0 0 16,943
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13 13 0 0 311,497
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 78,949 53,437 133,266 108,605 50,032
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -83,819 22,700 -37,477 -348,803 284,645
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17,492 -1,604 -10,510 -10,241 1,178
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25,879 4,646 16,002 12,873 9,037
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 63,740 116,582 -24,439 355,881 -322,306
- Tăng giảm chi phí trả trước -58,501 2,212 23,612 1,711 2,621
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -24,104 -1,646 -3,909 -992 -1,795
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 29 -29 29 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,061 -2,061 3,840 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,668 1,432 115 -133 133
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -145,635 142,232 -32,737 10,295 -26,487
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -737 -182,054 -8,325 -7,350 5,770
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 95,029 0 162,087 1,573
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 -13 0 0 138
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -724 -87,038 -8,325 154,737 7,281
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 155,061 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,479 26,873 37,160 14,660 41,791
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39,179 -80,942 0 -119,327 -24,852
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 145,361 -54,069 37,160 -104,667 16,938
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -998 1,124 -3,902 60,364 -2,268
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,320 9,335 10,447 6,526 66,890
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12 -12 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,335 10,447 6,545 66,890 64,622