Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.330 88.338 80.859 15.126 11.321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.366 3.161 2.639 3.096 1.468
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 79.964 85.177 78.220 12.030 9.853
4. Giá vốn hàng bán 82.979 86.008 74.360 14.818 25.230
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.015 -831 3.860 -2.788 -15.377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 369 5 789 1.084 1.077
7. Chi phí tài chính 9.328 8.953 7.666 2.752 200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.314 8.938 7.414 2.803 220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.579 4.331 3.835 3.365 5.744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.166 3.963 3.959 4.757 2.958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.715 -18.073 -10.812 -12.578 -23.203
12. Thu nhập khác 244 210 340 3.803 333
13. Chi phí khác 199 33 576 576 914
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44 177 -236 3.228 -581
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -20.670 -17.897 -11.048 -9.351 -23.784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.670 -17.897 -11.048 -9.351 -23.784
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -20.670 -17.897 -11.048 -9.351 -23.784