1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83.330
|
88.338
|
80.859
|
15.126
|
11.321
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.366
|
3.161
|
2.639
|
3.096
|
1.468
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.964
|
85.177
|
78.220
|
12.030
|
9.853
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82.979
|
86.008
|
74.360
|
14.818
|
25.230
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.015
|
-831
|
3.860
|
-2.788
|
-15.377
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
369
|
5
|
789
|
1.084
|
1.077
|
7. Chi phí tài chính
|
9.328
|
8.953
|
7.666
|
2.752
|
200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.314
|
8.938
|
7.414
|
2.803
|
220
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.579
|
4.331
|
3.835
|
3.365
|
5.744
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.166
|
3.963
|
3.959
|
4.757
|
2.958
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-20.715
|
-18.073
|
-10.812
|
-12.578
|
-23.203
|
12. Thu nhập khác
|
244
|
210
|
340
|
3.803
|
333
|
13. Chi phí khác
|
199
|
33
|
576
|
576
|
914
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44
|
177
|
-236
|
3.228
|
-581
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|
-9.351
|
-23.784
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|
-9.351
|
-23.784
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-20.670
|
-17.897
|
-11.048
|
-9.351
|
-23.784
|