I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17.897
|
-11.048
|
-9.351
|
-23.784
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.496
|
9.801
|
-1
|
636
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.557
|
2.253
|
2.086
|
1.730
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
251
|
-410
|
86
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-117
|
-4.481
|
-1.399
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.938
|
7.414
|
2.803
|
220
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.401
|
-1.246
|
-9.352
|
-23.149
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.131
|
-4.696
|
17.724
|
1.518
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.454
|
17.261
|
6.198
|
23.593
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.855
|
-2.208
|
-12.147
|
237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.083
|
0
|
756
|
-2.594
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
757
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.720
|
-4.688
|
-2.128
|
-3
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
139.603
|
141.240
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-57.235
|
-90.728
|
0
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
65.861
|
55.691
|
1.050
|
-397
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4.179
|
333
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7.000
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
477
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
9
|
33
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
-10.014
|
4.211
|
357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
50.530
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.967
|
58.017
|
10.873
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74.165
|
-106.784
|
-64.248
|
-76
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-62.198
|
-48.767
|
-2.846
|
-76
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.668
|
-3.090
|
2.416
|
-117
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.732
|
5.400
|
2.310
|
4.726
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.400
|
2.310
|
4.726
|
4.610
|