Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 288.782 284.369 272.637 256.085 252.654
I. Tài sản tài chính 263.172 235.261 198.447 255.773 156.626
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.232 52.072 97.912 170.278 81.527
1.1. Tiền 39.232 52.072 97.912 170.278 81.527
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 11.242 3.761 17.970 6.543 20.405
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 210.745 178.564 81.551 77.572 53.807
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 969 15 19 37 84
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 884
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 85 15 19 37 84
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 85 15 19 37 84
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15 15
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 744 738 796 1.466 1.003
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 312 255 330 165 91
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -87 -145 -145 -289 -289
II.Tài sản ngắn hạn khác 25.610 49.109 74.191 312 96.028
1. Tạm ứng 24.515 23.552 20.929
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3 3 3
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.051 1.050 595 271 1.098
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 41 48.041 50.041 41 74.001
5. Tài sản ngắn hạn khác 15
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 16.448 15.414 14.288 13.420 13.674
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 5.503 4.284 3.202 2.127 1.708
1. Tài sản cố định hữu hình 2.008 1.365 785 204 111
- Nguyên giá 20.988 20.988 20.988 20.988 20.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.980 -19.623 -20.204 -20.784 -20.877
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3.495 2.918 2.417 1.923 1.596
- Nguyên giá 17.174 17.174 17.174 17.174 17.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.679 -14.255 -14.757 -15.250 -15.577
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 10.944 11.130 11.086 11.292 11.966
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 576 622 622 622 640
2. Chi phí trả trước dài hạn 349 489 445 651 707
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10.019 10.019 10.019 10.019 10.618
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305.230 299.783 286.925 269.504 266.328
C. NỢ PHẢI TRẢ 6.351 1.801 2.764 1.624 1.678
I. Nợ phải trả ngắn hạn 6.351 1.801 2.764 1.624 1.678
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 122 92 159
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4.354 44 45 69 39
9. Người mua trả tiền trước 371 371 371 210 210
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 148 151 993 117 116
11. Phải trả người lao động 690 581 611 558 555
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 23 27 31 27 15
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 410 151 358 187 229
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 355 355 355 365 355
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 298.879 297.982 284.162 267.880 264.650
I. Vốn chủ sở hữu 298.879 297.982 284.162 267.880 264.650
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
a. Cổ phiếu phổ thông 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 8.554 7.602 -625 866 876
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.876 2.876 2.876 2.876 2.876
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.876 2.876 2.876 2.876 2.876
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -54.426 -54.371 -59.965 -77.737 -80.978
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -54.426 -54.371 -59.965 -77.737 -80.978
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 305.230 299.783 286.925 269.504 266.328
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm