TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
288.782
|
284.369
|
272.637
|
256.085
|
252.654
|
I. Tài sản tài chính
|
263.172
|
235.261
|
198.447
|
255.773
|
156.626
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
170.278
|
81.527
|
1.1. Tiền
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
170.278
|
81.527
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
11.242
|
3.761
|
17.970
|
6.543
|
20.405
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
210.745
|
178.564
|
81.551
|
77.572
|
53.807
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
969
|
15
|
19
|
37
|
84
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
884
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
85
|
15
|
19
|
37
|
84
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
85
|
15
|
19
|
37
|
84
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
|
15
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
744
|
738
|
796
|
1.466
|
1.003
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
312
|
255
|
330
|
165
|
91
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-87
|
-145
|
-145
|
-289
|
-289
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
25.610
|
49.109
|
74.191
|
312
|
96.028
|
1. Tạm ứng
|
24.515
|
|
23.552
|
|
20.929
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
3
|
3
|
3
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.051
|
1.050
|
595
|
271
|
1.098
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
41
|
48.041
|
50.041
|
41
|
74.001
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
15
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
16.448
|
15.414
|
14.288
|
13.420
|
13.674
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.503
|
4.284
|
3.202
|
2.127
|
1.708
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.008
|
1.365
|
785
|
204
|
111
|
- Nguyên giá
|
20.988
|
20.988
|
20.988
|
20.988
|
20.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.980
|
-19.623
|
-20.204
|
-20.784
|
-20.877
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.495
|
2.918
|
2.417
|
1.923
|
1.596
|
- Nguyên giá
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.679
|
-14.255
|
-14.757
|
-15.250
|
-15.577
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10.944
|
11.130
|
11.086
|
11.292
|
11.966
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
576
|
622
|
622
|
622
|
640
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
349
|
489
|
445
|
651
|
707
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10.019
|
10.019
|
10.019
|
10.019
|
10.618
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
305.230
|
299.783
|
286.925
|
269.504
|
266.328
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6.351
|
1.801
|
2.764
|
1.624
|
1.678
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
6.351
|
1.801
|
2.764
|
1.624
|
1.678
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
122
|
|
92
|
159
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.354
|
44
|
45
|
69
|
39
|
9. Người mua trả tiền trước
|
371
|
371
|
371
|
210
|
210
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
148
|
151
|
993
|
117
|
116
|
11. Phải trả người lao động
|
690
|
581
|
611
|
558
|
555
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
23
|
27
|
31
|
27
|
15
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
410
|
151
|
358
|
187
|
229
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
355
|
355
|
355
|
365
|
355
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
298.879
|
297.982
|
284.162
|
267.880
|
264.650
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298.879
|
297.982
|
284.162
|
267.880
|
264.650
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
8.554
|
7.602
|
-625
|
866
|
876
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-54.426
|
-54.371
|
-59.965
|
-77.737
|
-80.978
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-54.426
|
-54.371
|
-59.965
|
-77.737
|
-80.978
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
305.230
|
299.783
|
286.925
|
269.504
|
266.328
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|