I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
16.995
|
29.552
|
26.432
|
5.335
|
8.775
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
4.024
|
40.234
|
26.726
|
5.335
|
8.775
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
11.974
|
-11.974
|
0
|
|
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
998
|
1.292
|
-295
|
|
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
1.591
|
7.582
|
5.861
|
4.059
|
1.068
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
5.500
|
2.838
|
6.530
|
4.265
|
5.624
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
31.077
|
66.635
|
24.247
|
5.493
|
3.029
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
75
|
78
|
6.605
|
503
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
6.570
|
5.926
|
28.079
|
696
|
350
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1.075
|
1.742
|
1.989
|
1.759
|
1.351
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
62.882
|
114.352
|
99.742
|
22.109
|
20.197
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
2.612
|
39.010
|
20.666
|
59.371
|
26.859
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
2.600
|
39.010
|
20.666
|
59.371
|
26.859
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
12
|
0
|
|
|
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
51
|
171
|
239
|
39
|
32
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
14.704
|
28.596
|
20.172
|
12.526
|
10.753
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
4.838
|
4.171
|
24.554
|
2.492
|
314
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.366
|
975
|
1.153
|
1.255
|
886
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
23.571
|
72.923
|
66.785
|
75.684
|
38.845
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
209
|
450
|
557
|
598
|
704
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
209
|
450
|
557
|
598
|
704
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
721
|
5.369
|
923
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
721
|
5.369
|
923
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
12.662
|
13.769
|
12.334
|
11.620
|
11.877
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
26.858
|
27.388
|
15.812
|
-65.519
|
-29.821
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1.436
|
1
|
1.371
|
1.134
|
2.258
|
8.2. Chi phí khác
|
1.815
|
315
|
1.297
|
197
|
1.029
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-380
|
-314
|
74
|
937
|
1.229
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
26.478
|
27.074
|
15.885
|
-64.581
|
-28.592
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
14.504
|
39.048
|
15.885
|
-64.581
|
-28.592
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11.974
|
-11.974
|
|
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
1.954
|
7.639
|
3.232
|
|
0
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.954
|
7.639
|
3.232
|
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
24.524
|
19.435
|
12.653
|
-64.581
|
-28.592
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
24.524
|
19.435
|
12.653
|
-64.581
|
-28.592
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
-1
|
-28.447
|
30.295
|
-981
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
-1
|
-28.447
|
30.295
|
-981
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
-1
|
-28.447
|
30.295
|
-981
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
-1
|
-28.447
|
30.295
|
-981
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|