Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 16.995 29.552 26.432 5.335 8.775
a. Lãi bán các tài sản tài chính 4.024 40.234 26.726 5.335 8.775
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 11.974 -11.974 0
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 998 1.292 -295
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 1.591 7.582 5.861 4.059 1.068
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5.500 2.838 6.530 4.265 5.624
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 31.077 66.635 24.247 5.493 3.029
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 75 78 6.605 503
1.8. Doanh thu tư vấn 6.570 5.926 28.079 696 350
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.075 1.742 1.989 1.759 1.351
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0 0
Cộng doanh thu hoạt động 62.882 114.352 99.742 22.109 20.197
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 2.612 39.010 20.666 59.371 26.859
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 2.600 39.010 20.666 59.371 26.859
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 12 0
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 51 171 239 39 32
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 14.704 28.596 20.172 12.526 10.753
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 4.838 4.171 24.554 2.492 314
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.366 975 1.153 1.255 886
2.12. Chi phí khác 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 23.571 72.923 66.785 75.684 38.845
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 209 450 557 598 704
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 209 450 557 598 704
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 721 5.369 923
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 721 5.369 923
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 12.662 13.769 12.334 11.620 11.877
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 26.858 27.388 15.812 -65.519 -29.821
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1.436 1 1.371 1.134 2.258
8.2. Chi phí khác 1.815 315 1.297 197 1.029
Cộng kết quả hoạt động khác -380 -314 74 937 1.229
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 26.478 27.074 15.885 -64.581 -28.592
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 14.504 39.048 15.885 -64.581 -28.592
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 11.974 -11.974
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 1.954 7.639 3.232 0
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.954 7.639 3.232
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 24.524 19.435 12.653 -64.581 -28.592
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 24.524 19.435 12.653 -64.581 -28.592
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 -1 -28.447 30.295 -981
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 -1 -28.447 30.295 -981
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 -1 -28.447 30.295 -981
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 -1 -28.447 30.295 -981
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)