Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 26.478 27.074 15.885 -64.581 -28.592
2. Điều chỉnh cho các khoản: 5.099 6.373 10.720 5.827 4.218
- Khấu hao TSCĐ 5.280 6.102 5.908 5.416 4.719
- Các khoản dự phòng 0 0 87 202
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 721 5.369 923
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -181 -450 -557 -598 -704
- Dự thu tiền lãi 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 11.974 0
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 11.974
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -11.974 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -11.974 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -42.652 28.351 -21.852 68.122 127.867
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 251.700 -40.000 40.000
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -63.765 -156.336 208.089 26.315 5.391
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -229.536 226.927 -241.531 44.474 122.961
- Tăng (giảm) các tài sản khác -1.051 -2.239 -28.410 -2.667 -485
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21.965 -22.376 -1.623 25.879 -906
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 24.976 -19.978 14.139 3.809
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -180 -409 447 72 55
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -394 -712 1.304 -395 -507
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 310 0 1
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -3.739 -3.788 5.058 -77 106
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4.054 2.999 -8.258 -149 -646
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 698 1.216 -2.057 -15 -78
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -2.451 -3.789 -6.139 -1.532
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 245.329 2.362 0 26.220 371
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -246.638 -277 -6.117 -2.054 -207
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.083 51.396 3.129 35.247 102.587
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -3.437 -678 -175 -52
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 38 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 209 450 557 598 704
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.190 -228 382 545 704
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0
3. Tiền vay gốc 0 85.000 106.710 777
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 0 85.000 106.710 777
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -45.000 -125.565 -21.922
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 -45.000 -125.565 -21.922
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.632 -20.522 -16.595
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.632 19.478 -35.450 -21.145
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -12.905 70.646 -31.939 14.647 103.291
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 26.538 13.633 84.279 52.340 66.988
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 26.538 13.633 84.279 52.340 66.988
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 26.538 13.633 84.279 52.340 66.988
Các khoản tương đương tiền 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 13.633 84.279 52.340 66.988 170.278
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 13.633 84.279 52.340 66.988 170.278
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 13.633 84.279 52.340 66.988 170.278
Các khoản tương đương tiền 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0