I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-1.517
|
-5.281
|
55
|
-5.593
|
-17.773
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
30.360
|
751
|
1.840
|
-607
|
2.233
|
- Khấu hao TSCĐ
|
766
|
766
|
1.796
|
-573
|
2.729
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
58
|
0
|
145
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
8
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-710
|
-15
|
-14
|
-33
|
-641
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
30.295
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
-6.707
|
6.707
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
-6.707
|
6.707
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
10.142
|
-10.025
|
47.000
|
88.922
|
2.008
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-8.652
|
-691
|
8.864
|
-2.136
|
-645
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-1.671
|
-9.231
|
37.936
|
91.258
|
3.979
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
20.465
|
-102
|
200
|
-200
|
-1.326
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7.344
|
-6.518
|
-42.767
|
-36.916
|
85.257
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
2.010
|
884
|
-884
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.812
|
-877
|
954
|
-151
|
129
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
88
|
-57
|
-173
|
339
|
-888
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-18.939
|
-5
|
5
|
23.547
|
-23.547
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
296
|
-1.167
|
1.149
|
-142
|
360
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
166
|
-615
|
3
|
842
|
-876
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
171
|
-5.163
|
5.105
|
58
|
10
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.193
|
502
|
-493
|
45.786
|
-45.392
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
6.245
|
-20
|
-48.431
|
-107.195
|
155.462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.640
|
-27.779
|
12.834
|
45.806
|
71.726
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
0
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.620
|
23
|
6
|
33
|
641
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.620
|
23
|
6
|
33
|
641
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-350
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-350
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-350
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
32.910
|
-27.756
|
12.840
|
45.840
|
72.366
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
34.077
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
34.077
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
34.077
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
170.278
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
170.278
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
66.988
|
39.232
|
52.072
|
97.912
|
170.278
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|