Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 55 -5.593 -17.773 -3.240 -161
2. Điều chỉnh cho các khoản: 1.840 -607 2.233 54 130
- Khấu hao TSCĐ 1.796 -573 2.729 86 155
- Các khoản dự phòng 58 0 145
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -14 -33 -641 -32 -26
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 6.707 -4.249
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 6.707 -4.249
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 47.000 88.922 2.008 -11.015 1.379
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 8.864 -2.136 -645 -13.862 -837
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 37.936 91.258 3.979 23.776 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác 200 -200 -1.326 -20.929 2.216
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -42.767 -36.916 85.257 -74.582 74.053
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -884
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 954 -151 129 -47 -19
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -173 339 -888 -136 173
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 5 23.547 -23.547
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.149 -142 360 143 11
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3 842 -876 -1 -7
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 5.105 58 10 56 -86
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -493 45.786 -45.392 -73.700 74.052
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -48.431 -107.195 155.462 -897 -72
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.834 45.806 71.726 -88.783 71.151
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 6 33 641 32 26
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6 33 641 32 26
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 12.840 45.840 72.366 -88.752 71.177
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 39.232 52.072 97.912 170.278 81.527
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 39.232 52.072 97.912 170.278 81.527
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 39.232 52.072 97.912 170.278
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 52.072 97.912 170.278 81.527 152.703
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 52.072 97.912 170.278 81.527 152.703
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 52.072 97.912 170.278 81.527
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ