Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 4.989 18.089 19.660 29.148 9.212
a. Lãi bán các tài sản tài chính 319 15.333 1.409 1.073 764
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 0 14.924 24.647 5.318
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 4.670 2.756 3.327 3.428 3.130
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5.684 4.792 6.013 5.567 9.304
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 3.071 3.310 855 294 43
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 18.000 1.900
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 1.491 2.563 1.884 910 542
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
1.8. Doanh thu tư vấn 522 3.191 1.469 2.425 1.224
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 291 252 225 196 200
1.11. Thu nhập hoạt động khác 0 2.726 4.608 3.969 0
Cộng doanh thu hoạt động 34.047 36.822 34.714 42.510 20.525
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 9.636 13.727 35.229 30.258 42.742
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1.053 224 13.923 12.961 4.196
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 8.583 13.503 21.306 17.297 38.546
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1.178 -1.629 -1.219 -35
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 5.000 -85 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 321 378 514 328 255
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2.796 3.319 3.090 2.820 2.449
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 1.197 2.265 1.038 816 678
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 289 233 214 197 193
2.12. Chi phí khác 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 15.417 18.293 43.867 34.335 46.281
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1 0 1 1 1
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 296 267 248 560 417
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 296 267 249 561 418
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 1.379 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 1.205 -236 -715
Cộng chi phí tài chính 1.379 0 1.205 -236 -715
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 7.288 7.841 8.506 6.728 6.896
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 10.259 10.955 -18.615 2.244 -31.519
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 501 154 270 180 181
8.2. Chi phí khác 62 110 265 778 95
Cộng kết quả hoạt động khác 439 44 5 -598 85
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 10.698 10.999 -18.610 1.647 -31.434
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 19.281 24.502 -12.229 -5.704 1.794
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8.583 -13.503 -6.381 7.351 -33.227
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 0 2.039 0 0
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2.039 0
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 10.698 8.960 -18.610 1.647 -31.434
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 10.698 8.960 -18.610 1.647 -31.434
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)