I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
4.989
|
18.089
|
19.660
|
29.148
|
9.212
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
319
|
15.333
|
1.409
|
1.073
|
764
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
0
|
0
|
14.924
|
24.647
|
5.318
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
4.670
|
2.756
|
3.327
|
3.428
|
3.130
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5.684
|
4.792
|
6.013
|
5.567
|
9.304
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
3.071
|
3.310
|
855
|
294
|
43
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
18.000
|
1.900
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
1.491
|
2.563
|
1.884
|
910
|
542
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
522
|
3.191
|
1.469
|
2.425
|
1.224
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
291
|
252
|
225
|
196
|
200
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
2.726
|
4.608
|
3.969
|
0
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
34.047
|
36.822
|
34.714
|
42.510
|
20.525
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
9.636
|
13.727
|
35.229
|
30.258
|
42.742
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
1.053
|
224
|
13.923
|
12.961
|
4.196
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
8.583
|
13.503
|
21.306
|
17.297
|
38.546
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
1.178
|
-1.629
|
-1.219
|
|
-35
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
5.000
|
-85
|
0
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
321
|
378
|
514
|
328
|
255
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
2.796
|
3.319
|
3.090
|
2.820
|
2.449
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1.197
|
2.265
|
1.038
|
816
|
678
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
289
|
233
|
214
|
197
|
193
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
15.417
|
18.293
|
43.867
|
34.335
|
46.281
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
296
|
267
|
248
|
560
|
417
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
296
|
267
|
249
|
561
|
418
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1
|
0
|
0
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
1.379
|
0
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
1.205
|
-236
|
-715
|
Cộng chi phí tài chính
|
1.379
|
0
|
1.205
|
-236
|
-715
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
7.288
|
7.841
|
8.506
|
6.728
|
6.896
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
10.259
|
10.955
|
-18.615
|
2.244
|
-31.519
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
501
|
154
|
270
|
180
|
181
|
8.2. Chi phí khác
|
62
|
110
|
265
|
778
|
95
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
439
|
44
|
5
|
-598
|
85
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
10.698
|
10.999
|
-18.610
|
1.647
|
-31.434
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
19.281
|
24.502
|
-12.229
|
-5.704
|
1.794
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-8.583
|
-13.503
|
-6.381
|
7.351
|
-33.227
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
0
|
2.039
|
0
|
0
|
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2.039
|
0
|
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
10.698
|
8.960
|
-18.610
|
1.647
|
-31.434
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
10.698
|
8.960
|
-18.610
|
1.647
|
-31.434
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|