TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,083
|
16,965
|
17,219
|
24,971
|
16,230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,406
|
7,561
|
898
|
121
|
140
|
1. Tiền
|
406
|
1,061
|
898
|
121
|
140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
6,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,549
|
4,773
|
7,632
|
19,850
|
13,337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,335
|
4,172
|
5,498
|
3,606
|
2,867
|
2. Trả trước cho người bán
|
45
|
687
|
678
|
121
|
71
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
278
|
141
|
1,687
|
16,351
|
10,722
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-109
|
-227
|
-230
|
-227
|
-321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,205
|
4,352
|
3,405
|
4,709
|
2,733
|
1. Hàng tồn kho
|
2,205
|
4,355
|
3,405
|
4,712
|
2,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3
|
0
|
-3
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
922
|
279
|
284
|
291
|
20
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
922
|
262
|
284
|
291
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156,295
|
153,020
|
148,433
|
151,950
|
152,358
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
149,642
|
142,255
|
135,074
|
143,479
|
140,236
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149,225
|
141,944
|
134,815
|
143,272
|
140,063
|
- Nguyên giá
|
347,955
|
357,263
|
358,773
|
376,292
|
389,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198,730
|
-215,320
|
-223,958
|
-233,020
|
-249,269
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
417
|
311
|
259
|
207
|
173
|
- Nguyên giá
|
953
|
953
|
953
|
953
|
1,053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-537
|
-642
|
-695
|
-747
|
-881
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
347
|
3,104
|
5,341
|
332
|
2,468
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
347
|
3,104
|
5,341
|
332
|
2,468
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,306
|
7,660
|
8,018
|
8,139
|
9,654
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,306
|
7,660
|
8,018
|
8,139
|
9,654
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
168,377
|
169,985
|
165,651
|
176,922
|
168,588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,441
|
61,311
|
58,161
|
67,719
|
59,786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,071
|
16,016
|
12,865
|
28,498
|
26,640
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,075
|
6,075
|
3,037
|
17,075
|
6,075
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,228
|
5,593
|
2,248
|
6,818
|
12,077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
239
|
440
|
385
|
304
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
366
|
348
|
327
|
367
|
763
|
6. Phải trả người lao động
|
2,477
|
2,635
|
1,963
|
2,512
|
2,209
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
191
|
968
|
661
|
883
|
2,160
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
745
|
65
|
2,815
|
54
|
2,561
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-11
|
94
|
1,374
|
403
|
492
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,370
|
45,296
|
45,296
|
39,221
|
33,147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51,370
|
45,296
|
45,296
|
39,221
|
33,147
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,936
|
108,673
|
107,490
|
109,203
|
108,802
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105,936
|
108,673
|
107,490
|
109,203
|
108,802
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105,768
|
105,768
|
105,768
|
105,768
|
105,768
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
168
|
2,905
|
1,722
|
3,435
|
3,034
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
168
|
2,905
|
1,722
|
3,435
|
3,034
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
168,377
|
169,985
|
165,651
|
176,922
|
168,588
|