株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| UBND Tỉnh Tây Ninh | 3,701,940 | 35.00% | 31/12/2019 | |
| CTCP Đầu tư ngành nước DNP | 3,650,332 | 34.51% | 31/12/2019 | |
| CTCP Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội | 2,640,000 | 24.96% | 31/12/2019 | |
| Trần Ngọc Công | Thành viên Ban kiểm soát | 200,000 | 1.89% | 31/12/2019 |
| Nguyễn Thế Bảo | Thành viên HĐQT | 49,000 | 0.46% | 31/12/2019 |
| Trương Thị Bích Thảo | Kế toán trưởng | 30,000 | 0.28% | 31/12/2017 |
| Nguyễn Thị Hường | 20,000 | 0.19% | 31/12/2017 | |
| Vũ Đình Thung | Phó Giám đốc | 7,400 | 0.07% | 31/12/2017 |
| Trịnh Thành Nghiêm | Phó Chủ tịch HĐQT | 2,500 | 0.02% | 21/07/2020 |
| Trịnh Văn Minh | 2,100 | 0.02% | 31/12/2017 | |
| Phạm Quốc Khánh | 100 | 0.00% | 27/12/2019 | |
| Nguyễn Văn Hành | 0 | 0.00% | 26/04/2018 | |
| Nguyễn Văn Hòa | 0 | 0.00% | 27/12/2019 | |
| Hồ Việt Hà | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 03/09/2020 |
| Trịnh Thành Luân | 0 | 0.00% | 20/01/2020 | |
| Trịnh Ngọc Lan | 0 | 0.00% | 31/01/2020 | |
| Trịnh Kiên | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 03/09/2020 |
| Đinh Công Tuân | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 03/09/2020 |
| Lều Mạnh Huy | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 03/09/2020 |
| Phan Thị Tuyết Lan | 0 | 0.00% | 31/12/2019 |