Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 823.861 990.419 805.549 779.226 1.138.126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 823.861 990.419 805.549 779.226 1.138.126
4. Giá vốn hàng bán 725.603 866.584 707.546 690.500 1.019.343
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 98.259 123.835 98.004 88.726 118.783
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.756 3.199 5.224 2.703 4.160
7. Chi phí tài chính 369 2.212 327 307 812
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13 131 307 809
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 20.254 27.861 18.919 18.393 27.732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.641 63.544 53.600 47.708 59.375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.751 33.417 30.383 25.022 35.024
12. Thu nhập khác 44 49 205 10 2.235
13. Chi phí khác 13 5.868 976 48
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 31 49 -5.664 -966 2.187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.782 33.465 24.719 24.056 37.211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.605 10.549 6.403 5.774 4.438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.605 10.549 6.403 5.774 4.438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.177 22.916 18.316 18.282 32.773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.177 22.916 18.316 18.282 32.773