1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
823.861
|
990.419
|
805.549
|
779.226
|
1.138.126
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
823.861
|
990.419
|
805.549
|
779.226
|
1.138.126
|
4. Giá vốn hàng bán
|
725.603
|
866.584
|
707.546
|
690.500
|
1.019.343
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.259
|
123.835
|
98.004
|
88.726
|
118.783
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.756
|
3.199
|
5.224
|
2.703
|
4.160
|
7. Chi phí tài chính
|
369
|
2.212
|
327
|
307
|
812
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
13
|
131
|
307
|
809
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
20.254
|
27.861
|
18.919
|
18.393
|
27.732
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
55.641
|
63.544
|
53.600
|
47.708
|
59.375
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.751
|
33.417
|
30.383
|
25.022
|
35.024
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
49
|
205
|
10
|
2.235
|
13. Chi phí khác
|
13
|
|
5.868
|
976
|
48
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
49
|
-5.664
|
-966
|
2.187
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.782
|
33.465
|
24.719
|
24.056
|
37.211
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.605
|
10.549
|
6.403
|
5.774
|
4.438
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.605
|
10.549
|
6.403
|
5.774
|
4.438
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.177
|
22.916
|
18.316
|
18.282
|
32.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.177
|
22.916
|
18.316
|
18.282
|
32.773
|