単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 469,127 552,481 468,480 546,177 579,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136,142 92,920 81,876 198,786 175,421
1. Tiền 85,566 42,920 51,082 57,294 42,820
2. Các khoản tương đương tiền 50,576 50,000 30,793 141,493 132,601
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,298 234,515 223,771 150,002 177,991
1. Phải thu khách hàng 57,839 159,565 200,662 131,521 136,192
2. Trả trước cho người bán 118 208 5,257 688 226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 52,809 74,742 17,852 17,792 41,572
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,468 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 134,156 210,550 157,474 194,739 209,708
1. Hàng tồn kho 134,156 210,550 161,884 198,328 209,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -4,410 -3,589 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,532 14,496 5,360 2,650 16,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,375 14,496 5,360 2,650 16,777
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 157 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46,539 67,481 175,339 165,706 142,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,996 66,255 171,527 162,009 132,330
1. Tài sản cố định hữu hình 43,996 66,255 171,527 162,009 132,330
- Nguyên giá 150,429 189,422 379,245 397,826 391,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,432 -123,167 -207,718 -235,817 -259,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,542 1,226 3,812 3,697 10,431
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,542 1,226 3,812 3,697 10,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,666 619,963 643,819 711,883 722,657
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338,485 437,789 321,059 388,317 384,601
I. Nợ ngắn hạn 338,485 437,789 321,059 388,317 384,601
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 28,441 22,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 68,512 168,607 145,895 202,979 215,162
4. Người mua trả tiền trước 42,491 59,595 19,956 32,995 401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,108 6,282 11,545 14,562 10,364
6. Phải trả người lao động 39,653 22,232 16,272 16,527 14,582
7. Chi phí phải trả 0 0 0 21 33
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 173,917 160,444 77,372 33,000 62,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 14,862 15,206 12,000
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 177,181 182,174 322,761 323,566 338,056
I. Vốn chủ sở hữu 177,181 182,174 322,761 323,566 338,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,140 102,393 109,267 109,267 109,267
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,041 29,781 163,494 164,299 178,789
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,803 20,629 35,156 44,586 47,397
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,666 619,963 643,819 711,883 722,657