TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
469,127
|
552,481
|
468,480
|
546,177
|
579,897
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136,142
|
92,920
|
81,876
|
198,786
|
175,421
|
1. Tiền
|
85,566
|
42,920
|
51,082
|
57,294
|
42,820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,576
|
50,000
|
30,793
|
141,493
|
132,601
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107,298
|
234,515
|
223,771
|
150,002
|
177,991
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,839
|
159,565
|
200,662
|
131,521
|
136,192
|
2. Trả trước cho người bán
|
118
|
208
|
5,257
|
688
|
226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
52,809
|
74,742
|
17,852
|
17,792
|
41,572
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,468
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134,156
|
210,550
|
157,474
|
194,739
|
209,708
|
1. Hàng tồn kho
|
134,156
|
210,550
|
161,884
|
198,328
|
209,708
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-4,410
|
-3,589
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,532
|
14,496
|
5,360
|
2,650
|
16,777
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,375
|
14,496
|
5,360
|
2,650
|
16,777
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
157
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46,539
|
67,481
|
175,339
|
165,706
|
142,760
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,996
|
66,255
|
171,527
|
162,009
|
132,330
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43,996
|
66,255
|
171,527
|
162,009
|
132,330
|
- Nguyên giá
|
150,429
|
189,422
|
379,245
|
397,826
|
391,884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,432
|
-123,167
|
-207,718
|
-235,817
|
-259,554
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,542
|
1,226
|
3,812
|
3,697
|
10,431
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,542
|
1,226
|
3,812
|
3,697
|
10,431
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515,666
|
619,963
|
643,819
|
711,883
|
722,657
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
338,485
|
437,789
|
321,059
|
388,317
|
384,601
|
I. Nợ ngắn hạn
|
338,485
|
437,789
|
321,059
|
388,317
|
384,601
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
28,441
|
22,540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
68,512
|
168,607
|
145,895
|
202,979
|
215,162
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42,491
|
59,595
|
19,956
|
32,995
|
401
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,108
|
6,282
|
11,545
|
14,562
|
10,364
|
6. Phải trả người lao động
|
39,653
|
22,232
|
16,272
|
16,527
|
14,582
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
21
|
33
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
173,917
|
160,444
|
77,372
|
33,000
|
62,121
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
14,862
|
15,206
|
12,000
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
177,181
|
182,174
|
322,761
|
323,566
|
338,056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
177,181
|
182,174
|
322,761
|
323,566
|
338,056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,140
|
102,393
|
109,267
|
109,267
|
109,267
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,041
|
29,781
|
163,494
|
164,299
|
178,789
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,803
|
20,629
|
35,156
|
44,586
|
47,397
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515,666
|
619,963
|
643,819
|
711,883
|
722,657
|