I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30.782
|
33.465
|
24.719
|
24.056
|
37.211
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.034
|
32.700
|
53.757
|
28.522
|
21.347
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.464
|
39.256
|
37.774
|
31.241
|
31.697
|
- Các khoản dự phòng
|
3.468
|
-3.468
|
19.272
|
-477
|
-6.796
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
369
|
-341
|
-1.872
|
-539
|
-1.385
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.267
|
-2.760
|
-1.548
|
-2.010
|
-2.979
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
13
|
131
|
307
|
809
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.816
|
66.165
|
78.476
|
52.578
|
58.558
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-71.917
|
-137.195
|
17.507
|
76.599
|
-12.856
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59.781
|
-76.394
|
48.666
|
-36.444
|
-11.380
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70.948
|
63.079
|
-85.610
|
30.731
|
1.576
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.542
|
1.316
|
-2.586
|
115
|
-6.734
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-13
|
-131
|
-286
|
-809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.818
|
-7.754
|
-41.500
|
-2.803
|
-8.650
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.000
|
80
|
12
|
12
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.724
|
-1.177
|
-4.158
|
-3.059
|
-7.061
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.351
|
-91.894
|
10.677
|
117.443
|
12.645
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.749
|
-38.994
|
-19.063
|
-21.723
|
-31.464
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
84
|
|
205
|
|
379
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
90.000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.280
|
3.585
|
1.548
|
1.811
|
2.787
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-109.385
|
54.592
|
-17.310
|
-19.912
|
-28.299
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1.700
|
13.536
|
30.541
|
51.435
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-1.700
|
-13.536
|
-2.100
|
-57.336
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.325
|
-5.916
|
-3.945
|
-9.680
|
-3.196
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.325
|
-5.916
|
-3.945
|
18.761
|
-9.096
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-148.061
|
-43.219
|
-10.578
|
116.292
|
-24.750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
284.401
|
136.142
|
92.920
|
81.876
|
198.786
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-197
|
-4
|
-466
|
618
|
1.385
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
136.142
|
92.920
|
81.876
|
198.786
|
175.421
|