DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,16 | 2,00 | 3,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,41 | 10,60 | 14,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,14 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,35 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.216,21 | 802,03 | 961,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,52 | -34,05 | 19,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,95 | 29,39 | 30,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,61 | 14,34 | 19,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,50 | 94,63 | 95,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,06 | 78,12 | 77,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,92 | 103,36 | 85,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,25 | 195,75 | 170,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,65 | 54,97 | 37,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 309,11 | 512,50 | 422,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.669,13 | 3.023,87 | 3.080,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,84 | 3,04 | 3,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,16 | 2,26 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,32 |