DUPONT
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,97 | 1,04 | 10,60 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,82 | 2,22 | 19,95 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,18 | 0,21 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 2,66 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 73,25 | 49,74 | 62,93 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 21,30 | -32,09 | 26,51 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,58 | 16,00 | 38,62 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -0,65 | 4,22 | 29,71 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 431,45 | 52,54 | 82,26 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 81,64 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,66 | 85,24 | 39,59 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 94,92 | 177,41 | 258,59 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,44 | 186,17 | 59,04 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,92 | 255,94 | 200,35 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,65 | -27,15 | 2,21 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 0,56 | 1,07 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,24 | 0,52 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,88 | 0,88 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 1,66 | 1,52 |