DUPONT
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,75 | 7,48 | 10,67 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,42 | 6,67 | 7,71 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,91 | 1,04 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,23 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 260,75 | 282,84 | 291,34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 33,71 | 8,47 | 3,01 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,63 | 13,42 | 14,86 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7,98 | 8,76 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,28 | 83,73 | 88,04 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,58 | 91,58 | 84,55 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 26,34 | 1,69 | 1,25 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,52 | 0,33 | 0,82 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,96 | 149,17 | 133,48 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,90 | 57,48 | 36,32 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,99 | 1,52 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,47 | 1,93 | 1,47 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,62 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,23 | 0,33 |