DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,57 | 32,04 | 42,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,61 | 66,14 | 96,42 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -5,56 | -10,16 | -8,25 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 18,37 | 17,59 | 13,85 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,85 | 0,05 | 0,07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,77 | 3,23 | 1,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -5,96 | -9,71 | -8,98 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -218,45 | -219,98 | -221,64 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,08 | 0,01 | 0,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |