DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.81 | 2.35 | 0.80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.89 | 1.14 | 0.89 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.66 | 0.73 | 0.47 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.11 | 2.84 | 1.90 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 26.61 | 27.55 | 12.08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 842.50 | 3.56 | -56.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.87 | 7.47 | 13.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.40 | 1.46 | 1.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.03 | 97.86 | 81.45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.41 | 79.83 | 73.65 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 37.13 | 25.78 | 21.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 93.03 | 83.44 | 158.41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 96.51 | 82.32 | 65.32 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 124.98 | 112.24 | 162.52 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 8.88 | 9.26 | 9.43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.32 | 1.38 | 1.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.41 | 0.43 | 0.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.10 | 0.11 | 0.16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.11 | 1.84 | 0.90 |