DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,81 | -1,59 | 1,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,83 | -27,52 | 14,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,98 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,22 | 31,81 | 47,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,79 | -31,17 | 50,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,84 | 27,54 | 24,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,43 | -20,08 | 17,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2.084,30 | 136,86 | 84,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,22 | 100,14 | 94,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,93 | 172,18 | 121,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 149,28 | 259,44 | 83,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,75 | 91,43 | 31,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 346,33 | 468,53 | 349,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -185,19 | -51,51 | -29,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,49 | 0,76 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,52 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,85 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,04 |