DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | 5,34 | 2,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,74 | 13,91 | 7,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,32 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,46 | 77,01 | 68,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,52 | 3,42 | -11,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,91 | 35,47 | 31,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,18 | 18,10 | 10,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,59 | 96,19 | 92,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 79,89 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,31 | 26,72 | 19,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,47 | 29,09 | 29,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,50 | 32,15 | 64,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,24 | 120,01 | 90,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,25 | -1,17 | -36,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,99 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,83 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,78 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,08 | 0,98 |