DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,34 | 2,55 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,91 | 7,71 | 8,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,32 | 2,23 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 77,01 | 68,15 | 64,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,42 | -11,51 | -5,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,47 | 31,71 | 30,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,10 | 10,45 | 11,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,19 | 92,66 | 94,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,89 | 79,68 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,72 | 19,80 | 25,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,09 | 29,15 | 30,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,15 | 64,15 | 38,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 120,01 | 90,76 | 83,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,17 | -36,50 | -15,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,65 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,49 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,85 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 0,98 | 0,81 |