DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,68 | -0,56 | -0,58 | -0,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,23 | 6,68 | 4,42 | 3,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,16 | 0,27 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,58 | -0,54 | -0,49 | -0,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,62 | 6,58 | 10,20 | 7,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,92 | -47,87 | 54,97 | -25,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,41 | 3,31 | 43,29 | 23,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,15 | 44,20 | 30,69 | 31,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,51 | 15,11 | 14,41 | 19,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 65,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,55 | 18,13 | 11,11 | 14,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7.169,70 | 6.244,68 | 6.765,00 | 6.116,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 15,25 | 42,77 | 15,87 | 17,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -79,54 | -78,33 | -76,76 | -75,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 0,98 | 0,99 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,58 | -1,54 | -1,49 | -1,45 |