DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,66 | 0,84 | 4,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,57 | 8,47 | 10,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,05 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,98 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,64 | 23,36 | 98,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,47 | -90,21 | 319,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,91 | 16,25 | 15,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,18 | 14,77 | 15,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,06 | 71,67 | 87,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,28 | 424,65 | 104,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,81 | 857,81 | 194,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,22 | 480,78 | 100,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,14 | 1.253,37 | 310,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 124,15 | 120,43 | 116,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,60 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,71 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,98 | 1,01 |