DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.50 | 2.58 | 1.02 | 2.00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.13 | 6.88 | 5.75 | 5.27 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.79 | 0.42 | 0.20 | 0.36 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.13 | 0.90 | 0.88 | 1.05 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 366.73 | 384.98 | 183.48 | 289.02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.51 | 4.98 | -52.34 | 57.52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.66 | 11.14 | 12.36 | 9.84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.44 | 8.94 | 8.35 | 6.98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.23 | 92.59 | 88.99 | 93.53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.26 | 83.06 | 77.32 | 80.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 208.27 | 627.52 | 923.76 | 349.06 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 88.96 | 101.06 | 224.27 | 178.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 10.83 | 23.25 | 12.79 | 8.15 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 328.16 | 747.54 | 1,328.69 | 565.73 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 270.48 | 736.97 | 636.07 | 403.22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 5.57 | 15.31 | 20.97 | 10.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 4.20 | 13.43 | 17.82 | 7.15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.29 | 0.15 | 0.27 | 0.44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.15 | 0.05 | 0.03 | 0.06 |