DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.44 | -1.07 | 2.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.86 | -3.05 | 5.83 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.12 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.68 | 2.84 | 2.86 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Phí bảo hiểm gốc | 10億 | 318.47 | 282.59 | 393.48 |
Tăng trưởng phí bảo hiểm gốc | % | -12.14 | -11.27 | 39.24 |
Doanh thu thuần | 10億 | 317.07 | 308.68 | 318.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.48 | -2.65 | 3.22 |
Tỷ suất bồi thường bảo hiểm | % | 28.68 | 54.04 | 27.36 |
Tỷ suất chi phí bảo hiểm | % | 72.92 | 55.59 | 72.26 |
Hệ số kết hợp | % | 101.60 | 109.63 | 99.63 |
Asset Quality
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tổng dự phòng bồi thường / Phí bảo hiểm | % | 89.98 | 167.00 | 118.20 |
Tài sản đầu tư / Tổng tài sản | % | 51.92 | ||
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | ~回 | 7.01 | 8.31 | 6.12 |
Tài sản đầu tư / Phí bảo hiểm gốc | ~回 | 3.90 | ||
Đầu tư ngắn hạn / Phí bảo hiểm gốc | ~回 | 3.88 | 4.49 | 2.25 |