DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.60 | 3.72 | 1.89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.39 | 6.26 | 3.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.38 | 0.38 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.40 | 1.56 | 1.45 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 103.57 | 123.72 | 118.30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40.82 | 19.46 | -4.38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.42 | 21.86 | 17.98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.36 | 8.24 | 4.54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.41 | 95.04 | 90.09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.26 | 80.00 | 83.10 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 93.97 | 88.57 | 78.14 |
Thời gian tồn kho | Date | 103.58 | 94.95 | 98.72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 39.56 | 40.10 | 39.98 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 185.68 | 175.19 | 173.18 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 124.26 | 121.62 | 128.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.44 | 2.05 | 2.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.37 | 1.19 | 1.36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.30 | 0.27 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.40 | 0.56 | 0.45 |