DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,89 | 1,94 | 2,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,40 | 4,29 | 5,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,33 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,36 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 118,30 | 97,94 | 115,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,38 | -17,21 | 18,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,98 | 16,02 | 16,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,54 | 5,82 | 6,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,09 | 93,95 | 93,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,10 | 78,48 | 80,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,14 | 90,29 | 84,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,72 | 114,34 | 91,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,98 | 35,84 | 34,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,18 | 199,51 | 175,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 128,17 | 135,67 | 138,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,73 | 2,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,40 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,36 | 0,39 |