DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,60 | 7,91 | 4,61 | 7,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,69 | 1,87 | 1,00 | 1,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,63 | 1,90 | 1,99 | 2,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,22 | 2,31 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 273,42 | 289,08 | 311,19 | 339,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,77 | 5,73 | 7,65 | 9,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,42 | 6,25 | 4,73 | 5,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,78 | 2,84 | 1,71 | 1,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,33 | 82,96 | 75,70 | 95,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,09 | 79,61 | 77,50 | 79,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,49 | 13,40 | 13,81 | 11,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,99 | 61,62 | 55,81 | 42,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,69 | 4,62 | 7,54 | 9,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,76 | 89,60 | 85,12 | 53,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -20,39 | -9,49 | -12,02 | -3,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,88 | 0,86 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,35 | 0,39 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,54 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,22 | 1,31 | 0,85 |