DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.06 | 21.94 | 28.87 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.03 | 0.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.84 | 59.50 | 64.19 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -8.29 | -14.11 | -14.32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 20.61 | 20.89 | 19.74 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.64 | 0.48 | 0.68 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.28 | 1.56 | 1.28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.01 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -0.53 | -0.45 | -0.62 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0.74 | -0.92 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.19 | 0.08 | 0.14 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |