DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,00 | 2,07 | -3,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,24 | 3,11 | -10,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,38 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,73 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 115,62 | 127,14 | 55,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,76 | 9,97 | -56,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,18 | 8,14 | -3,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,50 | 4,21 | -9,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,07 | 90,48 | 111,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 81,65 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,20 | 11,42 | 13,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,36 | 69,98 | 133,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,19 | 6,57 | 15,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,68 | 99,16 | 167,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,94 | 6,97 | -0,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,05 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,40 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,58 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,73 | 0,61 |