DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | 2,00 | 2,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,72 | 3,24 | 3,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,35 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,76 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,74 | 115,62 | 127,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,51 | 20,76 | 9,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,51 | 9,18 | 8,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,36 | 4,50 | 4,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,36 | 90,07 | 90,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 80,00 | 81,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,84 | 28,20 | 11,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,22 | 60,36 | 69,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,50 | 12,19 | 6,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,90 | 114,68 | 99,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,40 | 12,94 | 6,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,10 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,60 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,56 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,76 | 0,73 |