DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,07 | -3,13 | 2,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,11 | -10,29 | 4,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,19 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,61 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,14 | 55,67 | 106,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,97 | -56,21 | 90,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,14 | -3,96 | 10,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,21 | -9,22 | 5,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,48 | 111,60 | 89,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,65 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,42 | 13,29 | 32,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,98 | 133,87 | 70,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,57 | 15,22 | 24,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,16 | 167,70 | 122,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,97 | -0,74 | -11,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 0,99 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,24 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,65 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,61 | 0,91 |