DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.80 | 2.98 | 0.86 | 0.03 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.72 | 2.51 | 0.62 | 0.02 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.53 | 0.60 | 0.84 | 0.79 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.10 | 1.97 | 1.66 | 1.44 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 122.02 | 135.66 | 159.95 | 131.16 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -10.69 | 11.18 | 17.91 | -18.00 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.18 | 17.36 | 13.45 | 13.96 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 4.17 | 6.66 | 3.19 | 1.45 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -15.97 | 45.10 | 26.11 | 7.39 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 108.64 | 83.52 | 74.07 | 21.52 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6.15 | 3.10 | 12.08 | 2.31 |
| Thời gian tồn kho | Date | 41.99 | 50.77 | 26.70 | 28.85 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 28.92 | 48.33 | 31.44 | 40.52 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 34.26 | 73.24 | 34.32 | 26.32 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | -58.68 | -80.66 | -58.20 | -37.33 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.16 | 0.25 | 0.21 | 0.20 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.03 | 0.14 | 0.09 | 0.05 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.95 | 0.88 | 0.92 | 0.94 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.10 | 0.97 | 0.66 | 0.44 |