DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3.11 | -2.29 | -7.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5.27 | -4.14 | -9.86 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.19 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.89 | 2.90 | 2.89 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 691.68 | 633.20 | 769.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34.32 | -8.46 | 21.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.18 | 1.73 | -3.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.80 | -1.47 | -7.75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 188.39 | 281.37 | 127.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 32.26 | 40.01 | 10.22 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 72.11 | 79.38 | 59.29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 139.03 | 137.02 | 97.76 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 108.64 | 119.96 | 81.78 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1,187.55 | -1,158.38 | -1,157.51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.41 | 0.42 | 0.37 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.15 | 0.16 | 0.10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.76 | 0.75 | 0.78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.89 | 1.90 | 1.89 |