DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 5,91 | 6,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,03 | 36,57 | 37,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 178,00 | 181,62 | 191,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,32 | 2,03 | 5,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,34 | 56,23 | 59,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,17 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,97 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,03 | 90,94 | 87,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,29 | 9,66 | 9,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,78 | 74,34 | 79,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,89 | 37,01 | 11,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,33 | 163,87 | 132,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 290,64 | 230,89 | 182,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,21 | 3,42 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,64 | 2,87 | 2,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,73 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,09 |