DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,48 | 0,81 | -0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 58,00 | 32,65 | -6,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,18 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,73 | 20,30 | 22,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,06 | 2,91 | 8,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,32 | 60,17 | 65,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 79,16 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,71 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,48 | 86,17 | 284,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 574,78 | 784,44 | 725,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -27,08 | 14,61 | 15,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -152,68 | 84,84 | 96,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.153,02 | 1.138,58 | 1.047,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,47 | 157,26 | 158,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 2,64 | 2,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 2,60 | 2,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,15 |