DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 0,21 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,81 | 0,53 | 0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,84 | 4,94 | 4,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 160,33 | 187,66 | 467,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,89 | 17,04 | 148,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,52 | 15,77 | 3,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,76 | 7,62 | 3,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,26 | 15,81 | 24,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,05 | 43,64 | 4,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 224,52 | 217,71 | 146,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 560,23 | 509,54 | 140,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,97 | 126,70 | 40,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 718,16 | 860,77 | 335,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 241,65 | 735,79 | 740,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,71 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,86 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,89 | 3,99 | 3,86 |