DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,81 | 2,12 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,96 | 9,67 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,20 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,10 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,62 | 12,83 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,41 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,51 | 37,26 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,28 | 91,42 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,97 | 10,89 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,25 | 12,61 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,47 | 210,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,64 | 26,99 | 24,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,41 | 5,57 | 5,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,17 | 4,37 | 5,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,48 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,10 | 0,08 |