DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.03 | 12.48 | 14.06 | 10.54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.01 | 4.24 | 6.20 | 5.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.48 | 1.72 | 1.39 | 1.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.62 | 1.71 | 1.63 | 1.49 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 944.28 | 1,259.10 | 1,073.53 | 980.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.56 | 33.34 | -14.74 | -8.71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.10 | 9.48 | 12.21 | 11.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.87 | 6.35 | 8.36 | 8.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.52 | 76.13 | 81.58 | 83.68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.35 | 87.67 | 90.99 | 81.93 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 65.32 | 49.80 | 67.15 | 79.66 |
Thời gian tồn kho | Date | 25.18 | 32.13 | 33.65 | 35.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.74 | 9.77 | 8.33 | 4.90 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 106.58 | 91.40 | 116.49 | 144.21 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 175.03 | 198.92 | 204.55 | 298.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.74 | 2.71 | 2.48 | 4.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.06 | 1.65 | 1.72 | 3.28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.57 | 0.57 | 0.56 | 0.49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.63 | 0.72 | 0.63 | 0.49 |