DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,50 | 0,20 | 0,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,79 | 1,17 | 7,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,12 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,35 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,89 | 45,02 | 33,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,51 | 25,46 | -26,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,30 | 25,96 | 15,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,62 | 4,05 | 8,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,39 | 83,46 | 90,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 34,54 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,01 | 76,98 | 85,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,02 | 1,75 | 1,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,72 | 53,18 | 51,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 247,43 | 202,95 | 271,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,30 | 65,87 | 68,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,60 | 2,92 | 3,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,53 | 2,90 | 3,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,72 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,33 |