DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,13 | 7,82 | 6,66 | 6,12 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,70 | 2,45 | 1,97 | 1,63 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 1,08 | 1,08 | 1,28 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,96 | 3,13 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 81,92 | 251,47 | 265,39 | 295,01 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -42,57 | 206,97 | 5,54 | 11,16 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,32 | 5,65 | 4,99 | 4,28 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,41 | 2,74 | 2,29 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,85 | 90,63 | 89,05 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,63 | 79,75 | 79,21 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 364,64 | 161,15 | 141,43 | 135,08 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 80,06 | 75,71 | 115,29 | 66,49 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,75 | 88,87 | 144,74 | 76,81 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 507,91 | 258,79 | 265,89 | 223,50 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,27 | 24,65 | 27,01 | 29,20 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,16 | 1,16 | 1,19 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,82 | 0,66 | 0,85 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,23 | 0,21 | 0,22 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,96 | 2,13 | 1,94 |