DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,09 | 0,41 | 17,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,03 | 11,23 | 214,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,89 | 3,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,51 | 10,48 | 28,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.175,39 | -79,64 | 170,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,01 | 21,03 | 30,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,79 | 11,67 | 218,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,11 | 96,24 | 98,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 583,96 | 4.388,16 | 1.688,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,24 | 189,44 | 71,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 404,88 | 1.654,82 | 315,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 633,44 | 4.601,56 | 1.771,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -219,84 | -139,58 | -266,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,79 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,76 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,36 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,03 | 2,34 | 2,39 |