DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17.77 | 0.79 | 11.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 214.63 | 5.71 | 12.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.07 | 0.17 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.01 | 2.13 | 5.39 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 28.41 | 74.32 | 288.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 170.99 | 161.57 | 287.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.21 | 8.38 | 33.74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 218.54 | 5.78 | 32.24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.21 | 98.82 | 40.22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,688.39 | 777.98 | 298.85 |
Thời gian tồn kho | Date | 71.19 | 21.44 | 10.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 315.13 | 73.24 | 18.72 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,771.63 | 808.63 | 308.87 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -266.91 | -73.63 | -419.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.67 | 0.90 | 0.70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.64 | 0.87 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.47 | 0.42 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.39 | 1.37 | 4.40 |