DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,76 | 1,20 | 4,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,37 | 0,96 | 3,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,56 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,23 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 321,60 | 317,71 | 305,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,73 | -1,21 | -3,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,75 | 13,60 | 14,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,97 | 1,64 | 5,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,82 | 74,91 | 90,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 78,33 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,91 | 16,94 | 17,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,62 | 17,00 | 14,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,75 | 38,83 | 27,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,24 | 75,13 | 65,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,74 | 27,63 | 46,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,12 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,87 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,54 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,23 | 0,96 |