DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,20 | 4,47 | 7,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,96 | 3,92 | 5,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,58 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 1,96 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 317,71 | 305,18 | 330,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,21 | -3,95 | 8,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,60 | 14,84 | 16,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,64 | 5,43 | 7,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,91 | 90,55 | 93,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,33 | 79,77 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,94 | 17,62 | 19,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,00 | 14,57 | 13,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,83 | 27,49 | 32,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,13 | 65,24 | 72,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,63 | 46,56 | 27,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,27 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 1,01 | 0,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,58 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 0,96 | 1,34 |