DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.28 | 5.76 | 1.20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.28 | 4.37 | 0.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.61 | 0.56 | 0.56 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.40 | 2.34 | 2.23 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 337.55 | 321.60 | 317.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.36 | -4.73 | -1.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.88 | 14.75 | 13.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.82 | 5.97 | 1.64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.13 | 91.82 | 74.91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.83 | 79.83 | 78.33 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 20.46 | 19.91 | 16.94 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10.83 | 12.62 | 17.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 32.00 | 37.75 | 38.83 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 78.05 | 83.24 | 75.13 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 46.21 | 44.74 | 27.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.19 | 1.18 | 1.12 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.04 | 1.02 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.48 | 0.49 | 0.54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.40 | 1.34 | 1.23 |