DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,86 | 3,48 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,07 | 5,45 | 2,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,47 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,36 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,26 | 155,38 | 216,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,76 | -31,02 | 39,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,02 | 11,80 | 9,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,82 | 7,46 | 4,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,37 | 91,33 | 81,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,72 | 80,00 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,56 | 154,04 | 121,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,90 | 1,31 | 1,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,90 | 3,38 | 5,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,15 | 158,71 | 128,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 206,29 | 186,13 | 153,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,96 | 3,21 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,94 | 3,19 | 1,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,18 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,36 | 0,65 |