DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,02 | 5,86 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,39 | 6,61 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,54 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,63 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 858,53 | 990,80 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,25 | 15,41 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,66 | 28,65 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,35 | 8,54 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,73 | 96,79 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,80 | 33,04 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,60 | 39,15 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,47 | 27,78 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,33 | 116,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 611,15 | 616,56 | 356,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,96 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,29 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,63 | 0,61 |