DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 0,73 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,93 | 3,86 | 1,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,09 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 2,18 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,23 | 57,31 | 79,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,70 | -17,22 | 38,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,45 | 10,19 | 3,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 11,24 | 9,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,60 | 47,01 | 25,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,11 | 73,11 | 73,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 459,81 | 748,45 | 541,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 167,05 | 184,61 | 89,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,10 | 70,26 | 40,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 675,21 | 968,36 | 678,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 379,32 | 477,82 | 473,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,85 | 4,66 | 5,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,79 | 3,73 | 4,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 1,24 | 1,19 |