DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | 0,28 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,60 | 4,88 | 2,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 333,52 | 328,01 | 384,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,44 | -1,65 | 17,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,45 | 20,09 | 23,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,19 | 12,01 | 13,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,99 | 53,98 | 28,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,79 | 75,20 | 73,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.167,91 | 1.194,99 | 884,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,41 | 139,99 | 114,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,61 | 60,06 | 43,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.349,65 | 1.380,27 | 1.016,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.526,01 | 3.342,80 | 2.750,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,51 | 3,07 | 2,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,21 | 2,82 | 2,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,27 |