DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,36 | 6,07 | 7,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,36 | 4,44 | 4,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,36 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 3,84 | 3,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.573,60 | 2.738,46 | 3.235,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,82 | -23,37 | 18,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,21 | 7,34 | 7,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,87 | 6,36 | 6,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,79 | 88,65 | 88,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 78,85 | 80,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,18 | 105,10 | 78,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,60 | 30,44 | 19,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,31 | 16,58 | 12,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,55 | 202,10 | 175,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 770,45 | 989,83 | 996,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,20 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 2,84 | 2,91 |