DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,46 | 6,69 | 3,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,59 | 0,81 | 0,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,80 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,10 | 10,40 | 10,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 574,25 | 548,80 | 609,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,52 | -4,43 | 11,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,24 | 5,74 | 9,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,09 | 1,24 | 0,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,57 | 85,06 | 83,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 76,62 | 77,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,39 | 53,75 | 54,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,69 | 42,00 | 40,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,12 | 93,59 | 94,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,20 | 95,30 | 92,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -53,78 | -30,79 | -36,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,95 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,10 | 9,40 | 9,78 |