DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,21 | 5,08 | 6,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | 0,67 | 0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,79 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,78 | 9,61 | 10,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 609,49 | 546,52 | 572,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,06 | -10,33 | 4,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,00 | 4,91 | 8,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,56 | 0,93 | 0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,17 | 90,09 | 89,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,68 | 80,00 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,53 | 65,06 | 51,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,07 | 31,27 | 38,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,13 | 93,20 | 88,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,15 | 97,64 | 88,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -36,86 | -22,41 | -23,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 0,96 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,65 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,78 | 8,61 | 9,44 |